sung túc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sung túc+ adj
- well-to-do
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sung túc"
- Những từ có chứa "sung túc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
comfortably competence independent plenty comfort comfortable easy well bread plenteousness more...
Lượt xem: 436